BẢNG GIÁ CƯỚC THUÊ XE THEO THÁNG

BẢNG GIÁ CƯỚC THUÊ XE THEO THÁNG

Chủng loại xe

Thuê bao tháng
(Giá/Tháng)

Km Phát sinh
(Giá/Km)

Ngoài giờ
(Giá/giờ)

Xe thuê theo tháng 4 Chỗ :
Deawoo Lacceti (2012)

20.000.000vnd

5.000vnd

50.000vnd

Toyota Vios (2012)

22.000.000vnd

5.000vnd

50.000vnd

Toyota Altis (2009)

24.000.000vnd

5.500vnd

60.000vnd

Honda Civic (2012)

24.000.000vnd

5.500vnd

60.000vnd

Camry 2.4 (2012)

35.000.000vnd

9.000vnd

90.000vnd

Camry 3.5 (2012)

40.000.000vnd

10.000vnd

100.000vnd

Mercedes E240 (2007)

42.000.000vnd

15.000vnd

150.000vnd

Mercedes E300 (2011)

50.000.000vnd

25.000vnd

250.000vnd

Xe thuê theo tháng 7 Chỗ :
Ford Everest (2012)

25.000.000vnd

6.500vnd

60.000vnd

Toyota Innova (2012)

24.000.000vnd

6.000vnd

60.000vnd

Toyota Fotuner(2012)

30.000.000vnd

7.000vnd

70.000vnd

Xe thuê theo tháng 16 Chỗ :
Ford Transit (2012)

26.000.000vnd

7.500vnd

70.000vnd

Mer Sprinter (2012)

27.000.000vnd

8.000vnd

80.000vnd

Toyota Hiace (2012)

26.000.000vnd

7.500vnd

70.000vnd

Ghi chú:

–   Giá trên đã bao gồm: xăng dầu,cầu đường, lương lái xe

–   Sử dụng xe làm việc 26 ngày/tháng (Nghỉ CN và các ngày lễ, Tết theo luật lao động Việt Nam  – Sử dụng xe vào Ngày cuối tuần, tính Phát sinh ngoài hợp đồng.

–   Km sử dụng trong tháng 2600Km

–   Các ngày làm việc trong giờ hành chính (từ 08h00 – 17h30 hàng ngày).

–   Giá trên có thể thay đổi theo giá xăng dầu thị trường.

–   Giá trên chưa bao gồm: ăn nghỉ của lái xe ( Nếu lái xe tự túc tính thêm 300.000đ), phí lưu đêm (nếu đi tỉnh và lưu đêm ở lại), chi phí phát sinh (nếu có) và Thuế VAT 10%.

Để biết thêm thông tin chi tiết Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi:  

CÔNG TY ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH HOA MAI
HOA MAI TOURIST & TRADING COMPANY
Add: 233 No 3/3 Tran Quy Kien Str, Cau Giay Dist, Ha Noi, Vietnam.
Phone: (84 – 4) 37567345 / 37911834 |  Fax: (84 – 4) 3756 9214     

Hotline
: 0919800263 hoặc 0972405898

Email: Minh.hoamaitour@gmail.com

BẢNG GIÁ XE ĐÁM CƯỚI

BẢNG GIÁ XE ĐÁM CƯỚI

Đơn vị tính: nghìn đồng

Loại xe

Nội thành (vnđ/ca)

Không đợi tiệc (4 giờ)

Đợi tiệc (6 giờ)

Xe cưới 4 Chỗ
Deawoo lacetti

800

1.000

Toyota Vios
Deawoo Gentra
Honda CiVic

900

1.100

Toyota Altis
Toyota camry 2.4

1.300

1.600

Toyota camry 3.5

1.500

1.800

Mercedec E250, E 300

3.500

4.000

(Năm sx: 2011 – 2012)

Mecerdec E240

1.800

2.200

( Năm sx: 2005 – 2007)

Xe cưới 7 Chỗ
Toyota Innova G

700

9.00

Ford Everest
Toyota Fotuner

900

1.100

(Năm sx: 2011 – 2012)

Xe cưới 16 Chỗ
Mecerdec Sprinter

900

1.100

Ford transit
Toyota hiace

( Năm sx: 2011 – 2012)

Xe cưới 24 – 29 Chỗ
Hyundai country

1.100

1.300

(Năm sx: 2011 – 2012 )

 Liên hệ: Mr.Minh  0919 800 263- 0972 405 898

Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch

Du Lịch Hoa Mai

Với mong muốn được hợp tác lâu dài và phục vụ Quý khách hàng sự thuận lợi và an toàn hơntrong những chuyến đi. Công ty Đầu tư Thương mại -Du lịch Hoa Mai đã liên tục trang bị cho mình những loại xe đời mới đa dạng về chủng loại nhằm phục vụ tốt hơn cho những chuyến công tác, tham quan du lịch, cưới hỏi… của Quý khách!

BẢNG CƯỚC XE DU LỊCH VÀ CÔNG TÁC

Đơn vị tính:nghìn đồng

XE
(CHỖ)
LOẠI XE
NỘI BÀI

NGOẠI THÀNH

( 1 KM )

NỘI THÀNH

( 8- 17H)

NGOÀI GIỜ

( 1 GIỜ )

4

– Daewoo Lacetti, Gentra– Toyota Vios

( Đời 2011 -2012)

550.000

5.500

900.000

40.000

– Toyota Altis,– Honda Civic (Đời 2011 -2012)

600.000

6.000

1.000.000

50.000

7

– Ford Everest– Toyota Innova G, Fotuner

(Đời 2011 – 2012)

650.000

6.500

1.100.000

60.000

16

– Ford Transit

– Mercedec Sprinter

(Đời 2011-2012)

800.000

8.000

1.200.000

70.000

29

– Huyndai county

(Đời 2011-2012)

1.200.000

9.000

1.600.000

80.000

45

– Huyndai HiClass– Huyndai Universe

(Đời 2010-2012)

1.800.000

15.000

2.500.000

200.000

* ) Giá cước ngoại thành áp dụng cho quãng đường> 200km/ngày (2 chiều đi và về cho dòng xe 4 – 7chỗ)

*) Đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu phà, bến bãi, lương lái xe.

*) Phí lưu đêm: 200.000 – 300.000 đồng/ 1 đêm.

BẢNG GIÁ TUYẾN DU LỊCH + GOLF

Đơn vị tính:nghìn đồng

TUYẾN THĂM QUAN

( Khởi hành tại Hà Nội)

Thời gian

4 chỗ

7 chỗ

16 Chỗ

29 chỗ

Sân bay Nội Bài ( 2 chiều)

1N

550

650

800

1.300

City Hà Nội (8h-17h)

1N

900

1.100

1.200

1.600

HN – Chùa Hương – HN

1N

1.000

1.200

1.500

2.200

HN -Tam Cốc – Bích Động – HN

1N

1.400

1.600

1.900

2.800

HN – Bái Đính – Tràng An – HN

1N

1.400

1.600

1.900

2.800

HN – Hạ Long – HN

2N

2.200

2.500

2.800

4.000

HN – Golf Sóc Sơn -HN

1N

900

1.200

1.400

2.000

HN – Golf Đồng Mô – HN

1N

900

1.200

1.400

2.000

HN – Golf Tam Đảo – HN

N

1100

1.300

1.600

2.500

HN – Golf Phoenix – HN

1N

1.000

1.200

1.500

2.000

HN – Golf Sky Lake – HN

1N

1.000

1.200

1.400

2.000

HN – Golf Chí Linh – HN

1N

1.200

1.300

1.600

2.500

HN – Sông Giá Resort – HN

1N

1.400

1.600

2.000

2.800

– Giá cước đã bao gồm : Xăng, dầu, cầu đường, bến bãi và lương lái xe.

– Không bao gồm thuế VAT và phát sinh ngoài chương trình

– Phòng điều hành: (04) 37 567 345 – 0919.800.263